Có 4 kết quả:
身份證號碼 shēn fèn zhèng hào mǎ ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ • 身份证号码 shēn fèn zhèng hào mǎ ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ • 身分證號碼 shēn fèn zhèng hào mǎ ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ • 身分证号码 shēn fèn zhèng hào mǎ ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
I.D. number
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
I.D. number
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 身份證號碼|身份证号码[shen1 fen4 zheng4 hao4 ma3]
(2) I.D. number
(2) I.D. number
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 身份證號碼|身份证号码[shen1 fen4 zheng4 hao4 ma3]
(2) I.D. number
(2) I.D. number
Bình luận 0